• DANH MỤC PHỤ TÙNG XE KHÁCH THACO BUS TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB82S/TB85S

DANH MỤC PHỤ TÙNG XE KHÁCH THACO BUS TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB82S/TB85S

Hãng sản xuất: Phụ tùng Hàn Quốc Phụ tùng Trung Quốc Phụ tùng nội địa
DANH MỤC PHỤ TÙNG XE KHÁCH THACO BUS TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB82S/TB85S

CNA6800Y23410010 Ba đờ xông dọc (có rô tuyn) BUS-TB82S
CNA6840Y3410030 Ba đờ xông dọc (có rô tuyn) BUS-TB85S
CNA6129P73410020 Ba đờ xông dọc (có rô tuyn) TB120S-47D/TB120S-47L/TB120SL-26P-I/TB120SL-36L/TB120SL-38D/TB22RA
CNA6800Y23410030 Ba đờ xông dọc (có rô tuyn, 2017) BUS-TB82S
CNA6129P3410010 Ba đờ xông dọc sau (có rô tuyn) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
CNA6129P3410020 Ba đờ xông dọc trước (có rô tuyn) BUS-TB120SL/TB120S
CNA6129P13410030 Ba đờ xông dọc trước (có rô tuyn, 2016) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
JY33FS603050C Ba đờ xông ngang (Có rô tuyn) BUS-TB79S
JY33F08003050 Ba đờ xông ngang (có rô tuyn, fangsheng) BUS-TB82S
JY33FS303050YT4 Ba đờ xông ngang tổng thành (rô tuyn cong, to) BUS-TB120SL/TB120S
JY33FS303050XZQ2 Ba đờ xông ngang tổng thành (zf - 2018) BUS-TB120SL/TB120S
BS44X50X75 Bạc cốt giò đá sau BUS-TB120SL/TB120S
BT40X46X42 Bạc cốt giò đá trước BUS-TB120SL/TB120S
T40X46X42 Bạc cốt giò đá trước BUS-TB120SL/TB120S
90003311416 Bạc đạn bánh đà (6305 - 2rs) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/FV375
32217SKF Bạc đạn bánh sau, ngoài BUS-TB120SL-W/TB95S/TB94CT/TB115CT
32217 Bạc đạn bánh sau, ngoài BUS-TB120SL-W/TB95S/TB94CT/TB115CT
33209SKF Bạc đạn bánh sau, ngoài BUS-TB82S
7815E Bạc đạn bánh sau, ngoài BUS-TB82S/TB85S
33211SKF Bạc đạn bánh sau, ngoài BUS-TB82S
30619SKF Bạc đạn bánh sau, trong BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
7816E Bạc đạn bánh sau, trong BUS-TB82S/TB85S
30619TB Bạc đạn bánh sau, trong (33119-30619) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
33209 Bạc đạn bánh trước, ngoài BUS-TB82S
32311SKF Bạc đạn bánh trước, ngoài BUS-TB120SL-W/FV375/FV270/380/340/OLLIN-700A/800A
32311 Bạc đạn bánh trước, ngoài BUS-TB120SL-W/FV375/FV270/380/340/OLLIN-700A/800A
32314 Bạc đạn bánh trước, trong BUS-TB120SL-W/FV375/AD1300/FV270/ FTD1200/ FTD1250/ FT130
33211 Bạc đạn bánh trước, trong BUS-TB82S
32314SKF Bạc đạn bánh trước, trong BUS-TB120SL-W/FV375/AD1300/FV270/ FTD1200/ FTD1250/ FT130
78CT5737F0 Bạc đạn bi tê BUS-TB79S
J7516010303 Bạc đạn bi tê BUS-TB79S
J7516010306 Bạc đạn bi tê 6ds80t BUS-TB82S
85CT5740F3K Bạc đạn bi tê dragon BUS-TB85S/TB89CT/Dragon/AUMAN-C2400B/C2400C
86CL6089F0D Bạc đạn bi tê hộp số vỏ gang 6ds180t BUS-TB120SL/TB120S
86CL6082F0D Bạc đạn bi tê hộp số vỏ nhôm 6ds180t BUS-TB120SL/TB120S
CNA6129P2202013 Bạc đạn chữ thập láp dọc (2015 kt: 57x144) BUS-TB120SL/TB120S
220101022035 Bạc đạn chữ thập láp dọc (2016 kt: 52x147) BUS-TB120SL/TB120S
6213ZNB Bạc đạn đầu cơ hộp số BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
6211ZNB Bạc đạn đầu cơ hộp số TB82S/tb85S
RN2204X2MB Bạc đạn lòng đầu cơ TB82S/tb85S
RN2304X2YA Bạc đạn lòng đầu cơ hộp số BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
RNU1017M Bạc đạn nắp sau hộp số BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
611600060092 Bạc đạn puly trung gian dây curoa bơm nước BUS-TB120S-W336
NJ2308V Bạc đạn thước tầng dưới, sau BUS-TB120SL/TB120S
6DS180T17012231 Bạc đạn thước tầng trên, sau BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
610800030083 Bạc séc măng (4 máy 180) BUS-TB82S/TB85S/TB95S
2105030141 Bạc séc măng (4 máy 180) BUS-TB79S
1000759044 Bạc séc măng (4 máy 180) BUS-TB87S
612600030054 Bạc séc măng 375 BUS-TB120SL/TB120S/FV375
351618 Bàn đạp chân ga (có cảm biến) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
CMS30080RH Bản lề nắp cốp hầm hành lý, phải BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB82S/TB85S/TB95S/TB94CT(B60)/TB115CT/HB120SL/HB120S
CMS30080LH Bản lề nắp cốp hầm hành lý, trái BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB82S/TB85S/TB95S/TB94CT(B60)/TB115CT/HB120SL/HB120S
JY3551FS6015B Bàn tay thắng sau, phải (fangsheng, cơ) BUS-TB82S
JY3551FS6015LZ3 Bàn tay thắng sau, phải (tự động) BUS-TB79S/HAECO9M
JY3551FS6010B Bàn tay thắng sau, trái (fangsheng, cơ) BUS-TB82S
JY3551FS6010LZ3 Bàn tay thắng sau, trái (tự động) BUS-TB79S/HAECO9M
JY3551F100010 Bàn tay thằng trước (fangsheng) BUS-TB82S
DZ90009448004 Bàn tay thắng trước sau, phải (cơ) 14 răng/ cao 7cm BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB94CT(B60)/TB95S/ SHACKMAN M3000
JY3551DZ015LZ3 Bàn tay thắng trước sau, phải (haldex xanh) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB94CT(B60)/TB95S
JY3551DZ015CLNZ Bàn tay thắng trước sau, phải (màu đen) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB94CT(B60)/TB95S
DZ90009448003 Bàn tay thắng trước sau, trái (cơ) 14 răng/ cao 7cm BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB94CT(B60)/TB95S/ SHACKMAN M3000
JY3551DZ010LZ3 Bàn tay thắng trước sau, trái (haldex xanh) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB94CT(B60)/TB95S
JY3551DZ010CLNZ Bàn tay thắng trước sau, trái (màu đen) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB94CT(B60)/TB95S
1001021232 Bánh đà BUS-TB79S
410800020060 Bánh đà (có vòng răng) BUS-TB82S/TB85S
611600020028 Bánh đà (có vòng răng) BUS-TB120S-W336
612630020051 Bánh đà weichai 375 (không có vòng răng) BUS-TB120SL/TB120S/FV375
612630030026 Bánh răng bơm cao áp BUS-TB120SL/TB120S/FV375
612630030032 Bánh răng bơm hơi BUS-TB120SL/TB120S/FV375
612630020008 Bánh răng bơm nhớt (đầu cốt máy) BUS-TB120SL/TB120S/FV375
612630030003 Bánh răng cốt cam BUS-TB120SL/TB120S/FV375
612630020006 Bánh răng cốt máy trước BUS-TB120SL/TB120S/FV375
6DS80TC1701031 Bánh răng đầu cơ hộp số (6ds80t) TB82S/TB85S
6DS180T1701031 Bánh răng đầu cơ hộp số (nhôm g16589 & gang 14273/19844) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
6DS180T1701109 Bánh răng gài số lùi BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
6DS180T1701111 Bánh răng số 1 thước tầng trên BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
6DS180T1701112 Bánh răng số 2 thước tầng trên BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
6DS180T1701052 Bánh răng số 3 thước tầng dưới BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
6DS80T1701052 Bánh răng số 3 thước tầng dưới (6ds80t) TB82S/TB85S
6DS180T1701113 Bánh răng số 3 thước tầng trên BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
6DS80T1701113 Bánh răng số 3 thước tầng trên (6ds80t) TB82S/TB85S
6DS180T1701053 Bánh răng số 4 thước tầng dưới BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
6DS80TC1701053 Bánh răng số 4 thước tầng dưới (6ds80t) TB82S/TB85S
6DS180T1701114 Bánh răng số 4 thước tầng trên BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
6DS80TC1701114 Bánh răng số 4 thước tầng trên (6ds80t) TB82S/TB85S
6DS80T1701054 Bánh răng số 5 thước tầng dưới (6ds80t) TB82S/TB85S
6DS180T1701056 Bánh răng số 5 thước tầng dưới (nhôm g16589 & gang 14273/19844) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
6DS80TC1701056 Bánh răng số 6 thước tầng dưới (6ds80t) TB82S/TB85S
6DS180T1701054 Bánh răng số 6 thước tầng dưới (nhôm g16589 & gang 14273/19844) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
6DS80T1701115 Bánh răng số 6 thước tầng trên (6ds80t) TB82S/TB85S
6DS180T1701115 Bánh răng số 6 thước tầng trên (nhôm g16589 & gang 14273/19844) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
6DS180T1701110 Bánh răng số lùi trên thước tầng trên BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
612630030040 Bánh răng trung gian cốt máy BUS-TB120SL/TB120S/FV375
1504A1162773 Bát bắt thanh giằng dọc trước, trái (2016) BUS-TB120SL/HB120SL
2906790X11Z0 Bát tay treo thanh giằng chữ u trước (2018) BUS-TB120SL/TB120S
AH24178 Bầu bô e gió TB79S
AH24179 Bầu bô e gió fleetgard (2016) BUS-TB82S/TB94CT(B60)/TB95S/TB85S
AH24199 Bầu bô e gió fleetgard (2017) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
AH24199-2 Bầu bô e gió fleetgard (2017) ( tách lọc gió) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
CNA6129P1201020 Bầu bô lửa BUS-TB120SL/TB120S/TB120SW336
1829K2161206G166TT Bầu hơi tổng thành BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
612630060015 Bầu lọc hơi nhớt động cơ 375 BUS-TB120SL/TB120S/FV375
JY3530N015XM Bầu lốc kê thắng bánh sau, phải BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB94CT(B60)/TB95S
JY3530N010XM Bầu lốc kê thắng bánh sau, trái BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB94CT(B60)/TB95S
JY3519FS3015SL Bầu lốc kê thắng bánh trước, phải (lốc kê) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
JY3519FS3010SL Bầu lốc kê thắng bánh trước, trái (lốc kê) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
9700514340 Bầu sẹc vô ly hợp BUS-TB120SL/TB120S
417007M000 Bầu sẹc vô ly hợp BUS-HB120SL/TB120SL
9700514230 Bầu sẹc vô ly hợp BUS-TB120SL/TB120S
9700514820 Bầu sẹc vô ly hợp 2023 BUS-TB120SL/TB120S
CNA6115G1604020 Bầu sẹc vô ly hợp thaco town BUS-TB82S/TB95S/TB115
612630050019 Bệ lò xo xu páp, dưới BUS-TB120SL/TB120S/FV375
612630050014 Bệ lò xo xu páp, trên BUS-TB120SL/TB120S/FV375
610800040009 Bệ xu páp hút BUS-TB82S/TB85S/TB95S/TB115CT
610800040006 Bệ xu páp xả BUS-TB82S/TB85S/TB95S/TB115CT
D303140200 Bình chứa DS-38, DS-58 BUS-TB120SL/TB120S/TB82S/TB95S
D303140090 Bình chứa ga dws-300 BUS-TB120SL/TB120S
D303140210 Bình chứa gas DSI-280 BUS-TB120SL/TB120S/TB82S/TB95S
235700320 Bình chứa hơi thắng BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB82S/TB85S
VP20242628 Bình chứa hơi thắng BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB82S/TB85S
CNA6930G3513030 Bình chứa hơi thắng weichai BUS-TB94CT(B60)
CNA6129P1303040 Bình nước phụ weichai BUS-TB120SL/TB120S
XD2063L Bình nước xịt kính thaco town BUS-TB82S/TB95S
SHDJ010 Bình nước xịt kính weichai BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/HB120SL/HB120S
206612000000025 Bo mạch toilet BUS-TB120SL/HB120SL
CNA6129P1301020 Bọc gió két nước 375 BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
897167M000 Bóng hơi ghế tài xế BUS-HB120SL-380/HB120S-380/HB120SL-410/HB120S-410/HB90ES/TB120SL-W/TB82S/TB95S
8098957114 Bót tay lái weichai BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
JY30F08001021BASA1 Bộ ắc phi dê (thông số: trục: đường kính 38mm, dài 215mm; bạc lót: đường kính 41mm,dài 51/64mm) BUS-TB82S/TB79S
JY30F080WS1Z1KXZQ3KIT Bộ ắc phi dê fangsheng thaco weichai TB85S
JY30GS301021DKIT Bộ ắc phi dê fangsheng thaco weichai TB120SL/TB120S/TB120S-W336
JY30F080WKXZQKIT Bộ ắc phi dê fangsheng thaco weichai TB82S
CNA6790Y3000120KIT Bộ ắc phi dê fangsheng thaco weichai TB79S
JY30FS301021BAS Bộ ắc phi dê samtin thaco weichai BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
WP12375NCKAS-2 Bộ bạc máy( Bộ hơi 375 tách bạc séc măng) BUS-TB120SL/TB120S/FV375
612600900287 Bộ chẩn đoán động cơ diagsmart BUS-TB120SL/TB120S/TB82S/TB85
819107AA01 Bộ chìa khóa cốp BUS-TB120SL/TB120S
819018D000 Bộ chìa khóa cửa, nắp cốp hầm BUS-HB120SL-380/HB120S-380/HB120SL-410/HB120S-410/HB90ES/TB120SL-W/TB82S/TB95S
HFL600061004 Bộ chìa khóa đề weichai BUS-TB120SL/TB120S
JK407A1 Bộ chìa khóa đề weichai (2016) BUS-TB120SL/TB120S/TB82S
K7931029100 Bộ điều chỉnh ghế bên hông BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/HB120SL/HB120S
6DS180T17011701 Bộ đồng tốc 1 & 2 BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
6DS80T17011701 Bộ đồng tốc số 1&2 (6ds80t) TB82S/TB85S
6DS180T17011801 Bộ đồng tốc số 3&4 BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
6DS80T17011801 Bộ đồng tốc số 3/4 BUS-TB82S
6DS180T17011901 Bộ đồng tốc số 5&6 BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
6DS80T17011901 Bộ đồng tốc số 5&6 (6ds80t) TB82S/TB85S
YGQ17120 Bộ gạt mưa kính chắn gió BUS-TB120SL/TB120S-W336
VOQ17120SCM Bộ gạt mưa kính chắn gió (Xe rộng 2,5m, kính 1 mảnh) BUS-TB120SL/TB120S-W336
6113203112CV Bộ giường nằm( foam giường mới, tiêu chuẩn) BUS-TB120SL/TB120S
G24HECO Bộ giường xe 24 phòng BUS-TB120SL/TB120S
K072124 Bộ hơi bơm hơi (piston + séc măng + ắc + phe gài) 2018 BUS-TB120SL/TB120S
0932404898 Bộ hơi bơm hơi weichai 375 (pít tông + séc măng) BUS-TB120SL/TB120S
WP9H336E30KAS Bộ hơi đồng bộ BUS-TB120S-W336
1002581015 Bộ hơi đồng bộ BUS-TB79S/TB79CT
DHP05K0395E2 Bộ hơi đồng bộ (e2) BUS-TB82S
DHP05K0395 Bộ hơi đồng bộ (e4) BUS-TB82S/TB85S
612630900001 Bộ hơi đồng bộ máy 375 TB120SL/TB120S/FV375
WP12375NCKAS Bộ hơi đồng bộ máy 375 BUS-TB120SL/TB120S/FV375
1000444742 Bộ lọc dầu tách nước (bơm điện + lọc + chụp dưới) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB82S/TB85S/TB94CT(B60)/TB95S/TB115CT
1000632618 Bộ lọc dầu tinh (đế+ lọc) TB120SS-W300E43/TB120S-W336E4
1000495959 Bộ lọc dầu thô (đế + lọc + chụp dưới) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB82S/TB85S/TB94CT(B60)/TB95S/TB115CT
1000928916 Bộ Lọc Nhớt + Sin Hàn BUS-TB87S
101060053 Bố phanh từ (2 lỗ) BUS-TB120SL/TB120S
101060058 Bố phanh từ (6 lỗ) BUS-TB120SL/TB120S
61263260E5678 Bộ roong máy BUS-TB120SL/TB120S
1003400774 Bộ roong máy BUS-TB79S
1003162606 Bộ roong máy (weichai) BUS-TB120SL-W375
61263260E5679-001 Bộ roong máy thiếu phốt ghit BUS-TB120SL/TB120S
JY2402R52B010F Bộ ruột cầu sau 9*36 BUS-TB120
CSQ600H1 Bộ sưởi kính bằng nước TB120SL/TB120S
JY3502R330104A Bố thắng bánh sau BUS-TB79S
3502K11105W Bố thắng bánh sau BUS-TB82S/TB85S
3502N12105B Bố thắng bánh sau (to) BUS-TB120SL/TB120S
JY3502N12105(14.5) Bố thắng bánh sau 14,5mm BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
JY3502N12105(15) Bố thắng bánh sau 15mm BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
JY3502N12105(16) Bố thắng bánh sau 16mm BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
JY3501N12105(17) Bố thắng bánh sau 17mm BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
3501K11105W Bố thắng bánh trước BUS-TB82S/TB85S
JY3501ZB1105 Bố thắng bánh trước (nhỏ) BUS-TB120SL/TB120S
JY3501ZB6105(14.5) Bố thắng bánh trước 14,5mm BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
JY3501ZB6105(15) Bố thắng bánh trước 15mm BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
JY3501ZB6105(16) Bố thắng bánh trước 16mm BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
HARCH176X16X196 Bố thắng bánh trước weichai 176x16x196 BUS-TB120SL/TB120S
HSUNG177X15X196 Bố thắng bánh trước weichai 177x15x196 BUS-TB120SL/TB120S
12999737VT Bố thắng đĩa trước BUS-TB85S
12999806CN Bố thắng đĩa trước (4 miếng) BUS-TB79S/TB79CT
12999737CN Bố thắng đĩa trước (4 miếng) BUS-TB85S
12999806 Bố thắng đĩa trước (4 miếng) BUS-TB79S
400162406 Bộ thắng từ TB120SL
1062739 Bộ visai cầu sau (Fangsheng 4.11, ruột S,T) BUS-TB82S/TB85S/TB85SE4/TB79SE4
612630030057 Bơm cao áp 375 BUS-TB120SL/TB120S/FV375
610800080072 Bơm cao áp thaco town BUS-TB82S/TB85S/TB95S/TB115CT
1001621358 Bơm điện lọc dầu BUS-TB79S/TB79CT/TB89CT
1001621358P Bơm điện lọc dầu (không đế) BUS-TB79S/TB79CT
612600083421P Bơm điện lọc dầu (không đế) BUS-TB120SL/TB120S-W336/TB85S
1002057177 Bơm hơi BUS-TB79S/TB79CT
1000889077 Bơm hơi BUS-TB120S-W336
1002015845 Bơm hơi (máy nén khí) BUS-TB79S
1000769549 Bơm hơi 2018 BUS-TB120SL/TB120S
1000904613 Bơm hơi 2018 BUS-TB82S/TB85S/TB95S
410800130010 Bơm hơi thaco town BUS-TB82S
1002019526 Bơm Nước BUS-TB87S
1001762507 Bơm nước động cơ BUS-TB79S
5288908 Bơm nước động cơ AUMAN-C160/C160.E4/AUMARK-FTC700/TB75S-C/OLLIN-M4.600.E4
610800060207 Bơm nước động cơ BUS-TB85S/TB95S/TB115CT
612630060343 Bơm nước động cơ 375 (2013) BUS-TB120SL/TB120S
612630061108 Bơm nước động cơ 375 (2015) BUS-TB120SL/TB120S
1000712816 Bơm nước động cơ thaco town (2017) BUS-TB82S
611600060006 Bơm nước động cơ wp9,336 BUS-TB120SL
13068165 Bơm nước động cơ xe tb94. BUS-TB94CT
WSJSB230010 Bơm nước toilet BUS-TB120SL/TB120S
1003393391 Bơm nhớt máy BUS-TB79S
611600070100 Bơm nhớt máy TB120S-W336
410800070039 Bơm nhớt máy TB85S
410800070001 Bơm nhớt máy thaco town BUS-TB82S
612630010256 Bơm nhớt weichai 375 BUS-TB120SL/TB120S/FV375
1006395016 Bơm trợ lực tay lái TB87S
1002014915 Bơm trợ lực tay lái TB79S/TB79CT/TB89CT
410800130045 Bơm trợ lực tay lái TB85S
610800130062 Bơm trợ lực tay lái (2017) TB82S
610800130194 Bơm trợ lực tay lái (không thắng từ) BUS-TB120S-W336
1000096536 Bơm trợ lực tay lái (thắng từ) TB120S-W336
610800130014 Bơm trợ lực tay lái thaco town BUS-TB82S
612600131058 Bơm trợ lực tay lái weichai 375 2014 - nay BUS-TB120SL/TB120S
612630030005 Bơm trợ lực tay lái zf 2013 (weichai) BUS-TB120S
1001767222 Bơm ure BUS-TB79S
7991BL1025 Bu lông bắt bố từ 10*25 BUS-TB120SL
6DS180T17011621 Bu lông bắt đuôi cá hộp số BUS-TB120SL/TB120S
2907965100Z0 Bu lông càng chữ c (460mm) BUS-TB120SL/TB120S
90003962621 Bu lông đầu Ống Dầu Hồi Kim Phun (1 cái) TB120
612630040117 Bu lông đầu ống nước nắp quy lát weichai TB120
612630040002 Bu lông nắp quy láp (1003347152) BUS-TB120SL
612630010069S Bu lông nắp quy lắp - lốc máy (2 đầu ren) BUS-TB120SL/TB120S/FV375
612639000047 Bu lông ống dầu bơm cao áp BUS-TB120SL/TB120S
863108D100 CA LĂNG TB120SL
612630010408 Cạc te nhớt BUS-TB120SL/TB120S
612630010686 Cạc te nhớt 2022 BUS-TB120SL/TB120S
612600081585 Cảm biến áp suất chung trên ống rail BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
QG201 Cảm biến áp suất hơi BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB82S/TB85S/TB120BRT
102010033 Cảm biến áp suất hơi phanh từ (3p) BUS-TB120/TB85
102010012 Cảm biến áp suất hơi phanh từ (5p) BUS-TB120/TB85
612600090460 Cảm biến áp suất nhớt máy BUS-TB120S-W336/TB82S/TB85S/TB94CT(B60)/TB95S/TB115CT
612600080875 Cảm biến áp suất nhớt weichai BUS-TB120SL/TB120S/FV375
612600090915 Cảm biến báo áp suất nhớt động cơ BUS-TB79S/ TB89CT
JK621QA Cảm biến báo dừng thaco weichai BUS-TB120SL/TB120S
JK962 Cảm biến báo đèn lốc kê BUS-TB120SL/TB120S
791007100681 Cảm biến báo lùi weichai BUS-TB120SL/TB120S/TB82S/TB85S/TB94CT(B60)/TB95S
990127100413 Cảm biến báo mo weichai BUS-TB120SL/TB120S/TB82S/TB85S/TB94CT(B60)/TB95S
VTYBK902 Cảm biến báo mực nước BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB82S/TB85S/TB95S/TB120BRT
VTYBK902S Cảm biến báo mực nước BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB82S/TB85S/TB95S/TB120BRT
JZ6200 Cảm biến báo nghẹt gió bầu bô e BUS-TB120SL/TB120S/TB120SLE4/TB120SE4/TB85SE4/TB79SE4/TB79CTE4/TB95S/TB115CT
P460540050 Cảm biến cao áp lốc lạnh ds-38 BUS-HB120S/SL-TB120S/SL
E471140010 Cảm biến lạnh dsi280 (màu trắng) BUS-TB120SL/HB120S
612630120004 Cảm biến lưu lượng khí nạp BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB82S/TB85S/TB94CT(B60)/TB95S/TB115CT/FV375
E471140040 Cảm biến môi trường (màu vàng) ngắt lạnh BUS-TB120SL/HB120S
612630060035 Cảm biến nhiệt độ nước BUS-TB120SL/TB120S/TB82S/TB85S/TB94CT(B60)/TB95S/TB115CT/FV375
612600090985 Cảm biến nhiệt độ nước làm mát BUS-TB120S-W336
2220035 Cảm biến nhiệt độ và áp suất khí nạp BUS-TB79S
C0305424 Cảm biến tốc độ (dài 160mm, hs vỏ nhôm fast gear) BUS-TB120SL/TB120S
422000051 Cảm biến tốc độ mâm phanh từ BUS-TB120/TB85
C0305416 Cảm biến tốc độ weichai BUS-TB120SL/TB120S/TB82S
Z20310003 Cảm biến vị trí cốt cam BUS-TB79S
612630030007 Cảm biến vị trí cốt cam, cốt máy BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB82S/TB85S/TB94CT(B60)/TB95S/TB115CT/FV375
K7931013700 Cam ghế (hơi - k6115013700) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/HB120SL/HB120S
K7931013600 Cam ghế (k6165013600) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/HB120SL/HB120S
JY3502N12101TB Càng bố thắng sau (không bố) to BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB115CT
JY3502R330101B Càng bố thắng sau (không bố, fangsheng) TB82S/TB85S
JY3501ZB1101 Càng bố thắng trước (không bố) nhỏ BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB115CT
JY30N01044 Càng chữ c hệ thống lái BUS-TB120
J9016010261 Càng đẩy bạc đạn bi tê (6DS80T) BUS-TB82S
1000312598 Canh dọc cốt máy trên/dưới (bộ 2 miếng 1 trên 1 dưới) BUS-TB120SL/TB120S/FV375
LC25X64F5409B Cánh quạt két nước có ly tâm BUS-TB79S
LP2564F7009CQ Cánh quạt két nước weichai (ko ly tâm) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
LD25X64F6009BCQ Cánh quạt két nước weichai (ko ly tâm) BUS-TB82S/TB85S
CT1070 Cao su ắc nhíp (2013) BUS-TB120SL/TB120S
2902170107Z0 Cao su ắc nhíp (2014, kt: 69x24x85) BUS-TB120SL/TB120S
1001K2168305 Cao su ắc nhíp (62x82xkc 2 lỗ 130) BUS-TB82S/TB95S
1504D2164340 Cao su ắc thanh giằng chữ u (kt:57.5x55x90) BUS-TB120SL/TB120S/TB82S/TB85S/TB95S
1604K2264450 Cao su ắc thanh giằng chữ u trước, lớn (2013, kt: 22x51x60) BUS-TB120SL/TB120S/TB95S
1104K1164526 Cao su ắc thanh giằng chữ u trước, nhỏ (2013, kt:22x44x60) BUS-TB120SL/TB120S/TB95S
1027A2264412 Cao su càng chữ i bắt thanh giằng chữ u, sau (mã đời cũ 1801k2264412) BUS-TB120SL/TB120S
991168A162 Cao su chân lốc lạnh space BUS-HB120SL-380/HB120S-380/HB120SL-410/HB120S-410/TB120SL-W/TB95S/TB95S
612600540417 Cao su chân máy sau BUS-TB120S-W336
CNA6790Y1001040 Cao su chân máy sau BUS-TB79S
10010356022010 Cao su chân máy sau (kim tự tháp) BUS-TB120SL/TB120S/TB94CT(B60)
610800540126 Cao su chân máy sau thaco town (2016) BUS-TB82S/TB85S/TB95S
218118A802 Cao su chân máy trước (vuông) BUS-HB120SL-380/HB120S-380/HB120SL-410/HB120S-410/TB120SL-W
610800540070 Cao su chân máy trước tb82/85, chân phanh từ weichai BUS-TB120SL/OLLIN-700A/800/800A
Z20380106 Cao su chân máy trước, phải BUS-TB79S
Z20380107 Cao su chân máy trước, trái BUS-TB79S
1106610100007 Cao su chân phanh từ weichai 120 BUS-TB120SL/OLLIN-700A/800/800A
101990018 Cao su chân thắng điện từ TB85S
2930104331Z0 Cao su giảm chấn bầu hơi trước, sau (2017) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB85S/TB79S
1007K2261207 Cao su giảm chấn bầu hơi, sau BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336//TB82S/TB95S
1216K2261207 Cao su giảm chấn bầu hơi, trước BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
1512K2161207 Cao su giảm chấn bầu hơi, trước (2016) BUS-TB120SL/TB120S
CNA6129P51302050 Cao su két nước, dưới BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB85S/TB79S
1646K2164412 Cao su tay treo thanh giằng trước, trên weichai 2016 BUS-TB120SL/TB120S
2906191160Z1 Cao su thanh giằng chữ u (2018) TB79S/TB85S/TB89CT
1001K2164528 Cao su thanh giằng chữ u (hình vuông - sau tb120, trước tb82,95) BUS-TB120SL/TB120S/TB82S/TB95S
1801K2164528 Cao su thanh giằng chữ u (trước tb120, sau tb82, tb95) BUS-TB120SL/TB120S/TB82S/TB95S
2906192K03Z0 Cao su thanh giằng chữ u trước (2014-2016) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
2906192K03Z0S Cao su thanh giằng chữ u trước (2014-2016) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336
1512K2164450 Cao su thanh giằng chữ u trước (49x73x50) BUS-TB85S
2906191307Z0 Cao su thanh giằng chữ u, sau 40x73x50 BUS-TB82S/TB85S/TB120BRT
2906191160Z0 Cao su thanh giằng chữ u, trước (45x73x50) BUS-TB82/TB85/TB120BRT/TB79
2620B1162120 Cao su thanh giằng dọc (kt: 85x50x95) BUS-TB120SL/TB120S/TB82S/TB95S
CT1050 Cao su thanh giằng dọc (kt: 89x50x95) BUS-TB120SL/TB120S
6248017000001H Cao su thanh giằng trước sau (ø75, 2 lỗ 120) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB82S
6248011500001H Cao su thanh giằng trước sau (ø75, 2 lỗ 130) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB82S
6248017000001 Cao su thanh giằng trước sau (zf, ø75, 2 lỗ 120) BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB82S/TB85S
6248011500001 Cao su thanh giằng trước sau (zf, ø75, 2 lỗ 130) BUS-TB120SL/TB120S
0901K1162113 Cao su thanh giằng trước, sau (2 lỗ, ø85 kc 2 lỗ 120) BUS-TB120SL/TB120S/TB82S/TB95S
0901K1162114 Cao su thanh giằng trước, sau (2 lỗ, ø85 kc 2 lỗ 130) BUS-TB120SL/TB120S/TB82S/TB95S
1801B2262216 Cao su thanh giằng xéo phía sau thaco weichai 375 (2013 - 4 lỗ) BUS-TB120SL/TB120S
981408D000 Cần + chổi gạt nước trước, phải BUS-HB120SL-380/HB120S-380/HB120SL-410/HB120S-410/TB120SL-W
YGB33620R Cần gạt mưa, phải TB82S/TB85S
YGB33620L Cần gạt mưa, trái TB82S/TB85S
12032AOGAD4 Cần gạt nước kính, phải (Doga, e4) BUS-TB79S
12032APGAI4 Cần gạt nước kính, trái (Doga, e4) BUS-TB79S
1203222GAD4 Cần gạt nước, phải (doga e4) BUS-TB120SL/TB120S-W336
1203202GAD4 Cần gạt nước, phải (doga e4) BUS-TB85S
1203209GAI4 Cần gạt nước, trái (doga e4) BUS-TB120SL/TB120S-W336
1203219GAI4 Cần gạt nước, trái (doga e4) BUS-TB85S
FS1100A Cầu chì 100a BUS-TB120SL/TB120S/TB120S-W336/TB82S/TB85S/TB94CT(B60)/TB95S/TB120BRT
ANM200A Cầu chì 200a trong hộp công tắc tổng BUS-TB120SL/TB120S/TB82S/TB94CT(B60)/TB95S/TB120BRT
102020017 Cầu chì cúp mát 200a BUS-TB120SL/TB120S/TB82S/TB94CT(B60)/TB95S/TB120BRT
1000495389 Cò mổ xu páp (2017) BUS-TB120SL/TB120S
1000881645 Cò mổ xu páp (2017, có vít chỉnh) BUS-TB120SL/TB120S/FV375
593008A050 Cóc đạp thắng (tổng phanh)-oem BUS-HB120SL-380/HB120S-380/HB120SL-410/HB120S-410/TB120SL-W/TB82S/TB95S
3730621S1 Còi hơi BUS-TB120SL
BUS-TB120SL
879208D200 Compa + mô tơ nâng hạ kính BUS-HB120SL-380/HB120S-380/HB120SL-410/HB120S-410/TB120SL-W/TB82S/TB95S
612630050007 Con đội xu páp 375 BUS-TB120SL/TB120S
612630050100 Con đội xu páp 375 BUS-TB120SL/TB120S
13074849 Con lăn dây curoa BUS-TB79S/TB79CT
610800060265
  • TAGS
Gọi cho chúng tôi
Liên hệ bằng zalo
Liên hệ bằng message